4)VESA
•
•
Samsung
• VESA
•
VESA
•
Samsung
•
VESASamsung
•
15
•
C
•
•
65-75
•
55
43-50
65-75
)A * B ( VESA
)( C
43
200 x 200
24-26
84
50-5527-29
65 400 x 30024-26
75 400 x 40026-28
[ Tiếng Việt ]
1. Danh sách các bộ phận
• Các phụ kiện đi kèm có thể khác nhau tùy theo kiểu máy.
1Điều khiển từ xa Samsung Smart & Pin (AA x 2)
(Không có sẵn mt s quc gia) 2One Connect
3One Invisible Connection 4Dây điện nguồn
5Hướng dẫn thiết lập nhanh / Hướng dẫn quy định
(Không có sẵn mt s quc gia) 6B điều hợp gắn tường
(65″-75″: Không khả dụng)
7B chuyển đổi đầu vào AV
(Không có sẵn mt s quc gia) 8Bending Cover
2. Lắp đặt Chân đế TV LED
Lắp ráp Chân đế, Linh kiện và One Invisible Connection
Khi lắp đặt chân đế, hãy sử dụng các chi tiết và b phận kèm theo.
• Đặt mt miếng vải mềm lên bàn để bảo vệ TV, sau đó đặt TV sao cho màn hình TV hướng xung mặt bàn.
• Cắm giá đỡ vào khe bên dưới TV.
• Trượt và lắp tấm dẫn hướng chân đế vào hết cỡ theo chiều mũi tên.
LƯU Ý
• Đảm bảo rằng bạn phân biệt được mặt trước và mặt sau của mỗi chi tiết khi lắp ráp chúng.
• Đảm bảo rằng có ít nhất hai người nhấc và di chuyển TV.
3. Xem One Connect
1
•
1
)AA x 2Samsung Smart
2
One Connect
3
One Invisible Connection
4
5
6
(
7
AV IN
8
Bending Cover
2LED
•
•
•
•
•
3
4. Các đặc tính của Bộ Giá treo Tường (VESA)
Lắp đặt giá treo lên bức tường vững chắc, vuông góc với sàn. Khi gắn vào vật liệu khác vui lòng liên hệ đại lý gần nhất. Nếu lắp đặt lên
trần nhà hoặc tường bị nghiêng, TV có thể bị rơi và gây thương tích cá nhân nghiêm trọng.
• Kích thước chuẩn của b giá treo tường được thể hiện trong bảng bên dưới.
• B giá treo tường của Samsung chứa sách hướng dẫn lắp đặt chi tiết. Tất cả các b phận cần thiết để lắp ráp đều đi kèm.
Không nên lắp Bộ Giá treo khi đang bật TV.Việc này có thể gây chấn thương do điện giật.
• Không sử dụng đinh vít dài hơn kích thước chuẩn hoặc không tuân theo thông s kỹ thuật về đinh vít chuẩn của VESA. Đinh vít
dài quá sẽ có thể làm hỏng bên trong của TV.
• Với những giá treo tường không tuân theo thông s kỹ thuật về đinh vít chuẩn của VESA, đ dài của đinh vít có thể khác nhau tùy
theo thông s kỹ thuật của giá treo tường.
• Không vặn các c quá chặt. Điều này có thể làm hỏng sản phẩm hoặc làm rơi sản phẩm, dẫn đến thương tích cá nhân. Samsung
sẽ không chịu trách nhiệm cho những trường hợp như vậy.
• Samsung không chịu trách nhiệm về những hư hỏng hay tổn thương của con người khi sử dụng giá treo không theo chuẩn VESA
hoặc giá treo không phù hợp hay khi người tiêu dùng không làm theo hướng dẫn lắp đặt sản phẩm.
• Không treo TV nghiêng quá 15 đ.
• Luôn phi hợp hai người để gắn TV lên tường.
TVB giá treo
tường
C
B điều hợp gắn tường
• Hình dạng của b điều hợp gắn tường có thể khác nhau tùy theo kiểu máy.
• Đi với kiểu máy 43-50 inch, chỉ có thể lắp đặt hai b điều hợp gắn tường, trong khi có thể lắp đặt bn b điều hợp gắn tường có
các kiểu máy 55 inch. Tuy nhiên, kiểu máy 65-75 inch không được cung cấp b điều hợp gắn tường.
Kích thước TV
tính theo inch
Thông s kỹ thuật lỗ vít VESA
(A * B) theo đơn vị milimet C (mm) Đinh vít chuẩn S lượng
43
200 x 200
24-26
M8 4
50-55 27-29
65 400 x 300 24-26
75 400 x 400 26-28
5
HG43TS030AHG50TS030A
3840 x 2160 3840 x 2160
108 125
20 20
HG55TS030AHG65TS030A
3840 x 2160 3840 x 2160
138 163
40 40
HG75TS030A
3840 x 2160
189
40
401010450
80%10%
45-20113-4
95% 5%
•
•
•
One Connect
•
6
The terms HDMI and HDMI High-Definition Multimedia Interface, and the HDMI
Logo are trademarks or registered trademarks of HDMI Licensing LLC in the United
States and other countries.
Open Source License Notice
Open Source used in this product can be found on the following webpage. (http://opensource.samsung.com)
5. Thông số kỹ thuật
Tên Kiểu máy HG43TS030A HG50TS030A
Độ phân giải Màn hình 3840 x 2160 3840 x 2160
Kích thước Màn hình
Đo theo đường chéo 108 cm 125 cm
Âm thanh (Đầu ra) 20 W 20 W
Kích thước (Rộng x Cao x Sâu)
Thân máy
Có chân đế
96.66 x 55.53 x 4.58 cm
96.66 x 60.24 x 21.39 cm
112.12 x 64.23 x 4.58 cm
112.12 x 68.94 x 21.39 cm
Trọng lượng
Không có chân đế
Có chân đế
11.0 kg
11.2 kg
13.3 kg
13.6 kg
Tên Kiểu máy HG55TS030A HG65TS030A
Độ phân giải Màn hình 3840 x 2160 3840 x 2160
Kích thước Màn hình
Đo theo đường chéo 138 cm 163 cm
Âm thanh (Đầu ra) 40 W 40 W
Kích thước (Rộng x Cao x Sâu)
Thân máy
Có chân đế
123.50 x 70.63 x 4.58 cm
123.50 x 75.34 x 21.39 cm
145.39 x 82.94 x 4.58 cm
145.39 x 87.65 x 29.08 cm
Trọng lượng
Không có chân đế
Có chân đế
19.2 kg
19.4 kg
25.2 kg
25.5 kg
Tên Kiểu máy HG75TS030A
Độ phân giải Màn hình 3840 x 2160
Kích thước Màn hình
Đo theo đường chéo 189 cm
Âm thanh (Đầu ra) 40 W
Kích thước (Rộng x Cao x Sâu)
Thân máy
Có chân đế
167.96 x 95.77 x 4.99 cm
167.96 x 100.51 x 30.49 cm
Trọng lượng
Không có chân đế
Có chân đế
38.8 kg
39.2 kg
Quy định về Môi trường
Nhiệt độ Vận hành
Độ ẩm Vận hành
Nhiệt độ Bảo quản
Độ ẩm Bảo quản
50°F tới 104°F (10°C tới 40°C)
10% tới 80%, không tụ hơi nước
-4°F tới 113°F (-20°C tới 45°C)
5% tới 95%, không tụ hơi nước
• Thiết kế và các thông s kỹ thuật có thể thay đổi mà không thông báo trước.
• Để biết thêm thông tin về nguồn cung cấp điện và điện năng tiêu thụ, hãy tham khảo nhãn dán trên sản phẩm.
• Bạn có thể xem nhãn định mức được dán vào phía sau của One Connect.
• Bạn có thể xem nhãn định mức được dán vào phía sau của TV. (Với mt s kiểu máy, ban có thể thấy nhãn định mức phía bên
trong nắp đậy.)
6. Giấy phép
The terms HDMI and HDMI High-Definition Multimedia Interface, and the HDMI
Logo are trademarks or registered trademarks of HDMI Licensing LLC in the United
States and other countries.
Open Source License Notice
Open Source used in this product can be found on the following webpage. (http://opensource.samsung.com)